中文 Trung Quốc
力嬌酒
力娇酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rượu (loanword)
力嬌酒 力娇酒 phát âm tiếng Việt:
[li4 jiao1 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
liquor (loanword)
力學 力学
力學傳遞 力学传递
力學波 力学波
力帆 力帆
力度 力度
力征 力征