中文 Trung Quốc
別無選擇
别无选择
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có không có lựa chọn nào khác
別無選擇 别无选择 phát âm tiếng Việt:
[bie2 wu2 xuan3 ze2]
Giải thích tiếng Anh
to have no other choice
別理 别理
別的 别的
別稱 别称
別管 别管
別緒 别绪
別緻 别致