中文 Trung Quốc
別稱
别称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tên khác
Tên khác
別稱 别称 phát âm tiếng Việt:
[bie2 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
another name
alternative name
別筵 别筵
別管 别管
別緒 别绪
別臉 别脸
別致 别致
別莊 别庄