中文 Trung Quốc
別緒
别绪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm xúc lúc thời gian chia tay
別緒 别绪 phát âm tiếng Việt:
[bie2 xu4]
Giải thích tiếng Anh
emotions at time of parting
別緻 别致
別臉 别脸
別致 别致
別著急 别着急
別處 别处
別號 别号