中文 Trung Quốc
  • 別緒 繁體中文 tranditional chinese別緒
  • 别绪 简体中文 tranditional chinese别绪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cảm xúc lúc thời gian chia tay
別緒 别绪 phát âm tiếng Việt:
  • [bie2 xu4]

Giải thích tiếng Anh
  • emotions at time of parting