中文 Trung Quốc
  • 別的 繁體中文 tranditional chinese別的
  • 别的 简体中文 tranditional chinese别的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khác
  • khác
別的 别的 phát âm tiếng Việt:
  • [bie2 de5]

Giải thích tiếng Anh
  • else
  • other