中文 Trung Quốc
別的
别的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khác
khác
別的 别的 phát âm tiếng Việt:
[bie2 de5]
Giải thích tiếng Anh
else
other
別稱 别称
別筵 别筵
別管 别管
別緻 别致
別臉 别脸
別致 别致