中文 Trung Quốc
別緻
别致
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không bình thường
độc đáo
別緻 别致 phát âm tiếng Việt:
[bie2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
unusual
unique
別臉 别脸
別致 别致
別莊 别庄
別處 别处
別號 别号
別論 别论