中文 Trung Quốc
別無他用
别无他用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có không khác sử dụng hoặc mục đích (thành ngữ)
別無他用 别无他用 phát âm tiếng Việt:
[bie2 wu2 ta1 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to have no other use or purpose (idiom)
別無選擇 别无选择
別理 别理
別的 别的
別筵 别筵
別管 别管
別緒 别绪