中文 Trung Quốc
別筵
别筵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bữa tiệc chia tay
別筵 别筵 phát âm tiếng Việt:
[bie2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
farewell banquet
別管 别管
別緒 别绪
別緻 别致
別致 别致
別莊 别庄
別著急 别着急