中文 Trung Quốc
  • 別無他物 繁體中文 tranditional chinese別無他物
  • 别无他物 简体中文 tranditional chinese别无他物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không có gì khác
別無他物 别无他物 phát âm tiếng Việt:
  • [bie2 wu2 ta1 wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • nothing else