中文 Trung Quốc
  • 別有韻味 繁體中文 tranditional chinese別有韻味
  • 别有韵味 简体中文 tranditional chinese别有韵味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có khá một nét duyên dáng lâu dài
別有韻味 别有韵味 phát âm tiếng Việt:
  • [bie2 you3 yun4 wei4]

Giải thích tiếng Anh
  • to have quite a lasting charm