中文 Trung Quốc- 劃破
- 划破
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cắt mở
- để sao
- để streak trên (sét, meteor vv)
- để khoan (scream, đèn soi quân địch vv)
劃破 划破 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to cut open
- to rip
- to streak across (lightning, meteor etc)
- to pierce (scream, searchlight etc)