中文 Trung Quốc
  • 劃破 繁體中文 tranditional chinese劃破
  • 划破 简体中文 tranditional chinese划破
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cắt mở
  • để sao
  • để streak trên (sét, meteor vv)
  • để khoan (scream, đèn soi quân địch vv)
劃破 划破 phát âm tiếng Việt:
  • [hua2 po4]

Giải thích tiếng Anh
  • to cut open
  • to rip
  • to streak across (lightning, meteor etc)
  • to pierce (scream, searchlight etc)