中文 Trung Quốc
劃痕
划痕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị thương
劃痕 划痕 phát âm tiếng Việt:
[hua2 hen2]
Giải thích tiếng Anh
a scratch
劃破 划破
劃線 划线
劃線板 划线板
劃過 划过
劄 劄
劄 札