中文 Trung Quốc
剺
剺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh dấu
剺 剺 phát âm tiếng Việt:
[li2]
Giải thích tiếng Anh
mark
剽 剽
剽悍 剽悍
剽竊 剽窃
剿 剿
剿匪 剿匪
剿滅 剿灭