中文 Trung Quốc
剿匪
剿匪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gửi quân đội để ngăn chặn
剿匪 剿匪 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 fei3]
Giải thích tiếng Anh
to send armed forces to suppress
剿滅 剿灭
剿襲 剿袭
剿說 剿说
劂 劂
劃 划
劃 划