中文 Trung Quốc
剿
剿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đạo văn
để tiêu diệt
để extirpate
剿 剿 phát âm tiếng Việt:
[jiao3]
Giải thích tiếng Anh
to destroy
to extirpate
剿匪 剿匪
剿滅 剿灭
剿襲 剿袭
劁 劁
劂 劂
劃 划