中文 Trung Quốc
剽悍
剽悍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh chóng và khốc liệt
剽悍 剽悍 phát âm tiếng Việt:
[piao1 han4]
Giải thích tiếng Anh
swift and fierce
剽竊 剽窃
剿 剿
剿 剿
剿滅 剿灭
剿襲 剿袭
剿說 剿说