中文 Trung Quốc
剽竊
剽窃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cướp bóc
để đạo văn
剽竊 剽窃 phát âm tiếng Việt:
[piao1 qie4]
Giải thích tiếng Anh
to plunder
to plagiarize
剿 剿
剿 剿
剿匪 剿匪
剿襲 剿袭
剿說 剿说
劁 劁