中文 Trung Quốc
剹
戮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vỏ bằng dao
Các phiên bản cũ của 戮 [lu4]
剹 戮 phát âm tiếng Việt:
[lu4]
Giải thích tiếng Anh
to peel with a knife
old variant of 戮[lu4]
剺 剺
剽 剽
剽悍 剽悍
剿 剿
剿 剿
剿匪 剿匪