中文 Trung Quốc
剷除
铲除
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gốc ra
để xóa bỏ
để quét sạch
hủy bỏ
剷除 铲除 phát âm tiếng Việt:
[chan3 chu2]
Giải thích tiếng Anh
to root out
to eradicate
to sweep away
to abolish
剸 剸
剹 戮
剺 剺
剽悍 剽悍
剽竊 剽窃
剿 剿