中文 Trung Quốc
割線
割线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng thời gian dòng
SEC
割線 割线 phát âm tiếng Việt:
[ge1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
line interval
secant
割股療親 割股疗亲
割草 割草
割草機 割草机
割裂 割裂
割讓 割让
割除 割除