中文 Trung Quốc
割草機
割草机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lawn mower (máy)
割草機 割草机 phát âm tiếng Việt:
[ge1 cao3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
lawn mower (machine)
割袍斷義 割袍断义
割裂 割裂
割讓 割让
割雞焉用牛刀 割鸡焉用牛刀
剳 剳
剳 札