中文 Trung Quốc
副書記
副书记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phó bí thư
副書記 副书记 phát âm tiếng Việt:
[fu4 shu1 ji5]
Giải thích tiếng Anh
deputy secretary
副本 副本
副校長 副校长
副業 副业
副歌 副歌
副法向量 副法向量
副熱帶 副热带