中文 Trung Quốc
副本
副本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản sao
bản sao
bảng điểm
副本 副本 phát âm tiếng Việt:
[fu4 ben3]
Giải thích tiếng Anh
copy
duplicate
transcript
副校長 副校长
副業 副业
副標題 副标题
副法向量 副法向量
副熱帶 副热带
副理 副理