中文 Trung Quốc
副熱帶
副热带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệt đới (khu vực hoặc khí hậu)
副熱帶 副热带 phát âm tiếng Việt:
[fu4 re4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
subtropical (zone or climate)
副理 副理
副產品 副产品
副產物 副产物
副省級 副省级
副省級城市 副省级城市
副秘書長 副秘书长