中文 Trung Quốc
副法向量
副法向量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
binormal vector (cho một đường cong space)
副法向量 副法向量 phát âm tiếng Việt:
[fu4 fa3 xiang4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
binormal vector (to a space curve)
副熱帶 副热带
副理 副理
副產品 副产品
副相 副相
副省級 副省级
副省級城市 副省级城市