中文 Trung Quốc
副校長
副校长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phó hiệu trưởng
副校長 副校长 phát âm tiếng Việt:
[fu4 xiao4 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
vice-principal
副業 副业
副標題 副标题
副歌 副歌
副熱帶 副热带
副理 副理
副產品 副产品