中文 Trung Quốc
副教授
副教授
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phó giáo sư (đại học đăng bài)
副教授 副教授 phát âm tiếng Việt:
[fu4 jiao4 shou4]
Giải thích tiếng Anh
associate professor (university post)
副書記 副书记
副本 副本
副校長 副校长
副標題 副标题
副歌 副歌
副法向量 副法向量