中文 Trung Quốc
副將
副将
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phó tổng quát
副將 副将 phát âm tiếng Việt:
[fu4 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
deputy general
副州長 副州长
副市長 副市长
副手 副手
副書記 副书记
副本 副本
副校長 副校长