中文 Trung Quốc- 副州長
- 副州长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Phó thống đốc (của một tỉnh hoặc thuộc địa)
- Phó thống đốc của tiểu bang Hoa Kỳ
副州長 副州长 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- deputy governor (of a province or colony)
- lieutenant governor of US state