中文 Trung Quốc
前橋
前桥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Maebashi (họ hoặc nơi tên)
前橋 前桥 phát âm tiếng Việt:
[Qian2 qiao2]
Giải thích tiếng Anh
Maebashi (surname or place name)
前此 前此
前段 前段
前沿 前沿
前漢 前汉
前漢書 前汉书
前無古人後無來者 前无古人后无来者