中文 Trung Quốc
前奏
前奏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Prelude
presage
前奏 前奏 phát âm tiếng Việt:
[qian2 zou4]
Giải thích tiếng Anh
prelude
presage
前奏曲 前奏曲
前妻 前妻
前嫌 前嫌
前導 前导
前年 前年
前幾天 前几天