中文 Trung Quốc
前奏曲
前奏曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Prelude (âm nhạc)
前奏曲 前奏曲 phát âm tiếng Việt:
[qian2 zou4 qu3]
Giải thích tiếng Anh
prelude (music)
前妻 前妻
前嫌 前嫌
前寒武紀 前寒武纪
前年 前年
前幾天 前几天
前庭 前庭