中文 Trung Quốc
前嫌
前嫌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cựu thù hận
bygone thù hận
前嫌 前嫌 phát âm tiếng Việt:
[qian2 xian2]
Giải thích tiếng Anh
former hatred
bygone enmity
前寒武紀 前寒武纪
前導 前导
前年 前年
前庭 前庭
前庭窗 前庭窗
前廊 前廊