中文 Trung Quốc
前妻
前妻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vợ cũ
前妻 前妻 phát âm tiếng Việt:
[qian2 qi1]
Giải thích tiếng Anh
ex-wife
前嫌 前嫌
前寒武紀 前寒武纪
前導 前导
前幾天 前几天
前庭 前庭
前庭窗 前庭窗