中文 Trung Quốc
前年
前年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
năm trước khi cuối cùng
前年 前年 phát âm tiếng Việt:
[qian2 nian2]
Giải thích tiếng Anh
the year before last
前幾天 前几天
前庭 前庭
前庭窗 前庭窗
前廳 前厅
前往 前往
前後 前后