中文 Trung Quốc
初葉
初叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai đoạn đầu (của một thập kỷ, thế kỷ vv)
những năm đầu tiên
初葉 初叶 phát âm tiếng Việt:
[chu1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
early part (of a decade, century etc)
the first years
初衷 初衷
初設 初设
初試 初试
初賽 初赛
初選 初选
初露 初露