中文 Trung Quốc
鳥眼紋
鸟眼纹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con chim của mắt (tên công ty phổ biến)
鳥眼紋 鸟眼纹 phát âm tiếng Việt:
[niao3 yan3 wen2]
Giải thích tiếng Anh
bird's eye (common company name)
鳥瞰 鸟瞰
鳥瞰圖 鸟瞰图
鳥禽 鸟禽
鳥篆 鸟篆
鳥籠 鸟笼
鳥糞 鸟粪