中文 Trung Quốc
鳥瞰
鸟瞰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được một cái nhìn mắt
bird's-eye xem
rộng tổng quan
鳥瞰 鸟瞰 phát âm tiếng Việt:
[niao3 kan4]
Giải thích tiếng Anh
to get a bird's-eye view
bird's-eye view
broad overview
鳥瞰圖 鸟瞰图
鳥禽 鸟禽
鳥窩 鸟窝
鳥籠 鸟笼
鳥糞 鸟粪
鳥羽 鸟羽