中文 Trung Quốc
鳥籠
鸟笼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thử
鳥籠 鸟笼 phát âm tiếng Việt:
[niao3 long2]
Giải thích tiếng Anh
birdcage
鳥糞 鸟粪
鳥羽 鸟羽
鳥胺酸 鸟胺酸
鳥腳亞目 鸟脚亚目
鳥苷酸二鈉 鸟苷酸二钠
鳥蟲書 鸟虫书