中文 Trung Quốc
鳥瞰圖
鸟瞰图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bird's-eye xem
Xem thêm 俯瞰圖|俯瞰图 [fu3 kan4 tu2]
鳥瞰圖 鸟瞰图 phát âm tiếng Việt:
[niao3 kan4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
bird's-eye view
see also 俯瞰圖|俯瞰图[fu3 kan4 tu2]
鳥禽 鸟禽
鳥窩 鸟窝
鳥篆 鸟篆
鳥糞 鸟粪
鳥羽 鸟羽
鳥胺酸 鸟胺酸