中文 Trung Quốc
鳥篆
鸟篆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim ký tự (một hình thức trang trí của Great Seal)
鳥篆 鸟篆 phát âm tiếng Việt:
[niao3 zhuan4]
Giải thích tiếng Anh
bird characters (a decorated form of the Great Seal)
鳥籠 鸟笼
鳥糞 鸟粪
鳥羽 鸟羽
鳥腳下目 鸟脚下目
鳥腳亞目 鸟脚亚目
鳥苷酸二鈉 鸟苷酸二钠