中文 Trung Quốc
顛
颠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đỉnh (đầu)
Apex
rơi chuyển tiếp
đảo ngược
để lắc bật ra
顛 颠 phát âm tiếng Việt:
[dian1]
Giải thích tiếng Anh
top (of the head)
apex
to fall forwards
inverted
to jolt
顛三倒四 颠三倒四
顛來倒去 颠来倒去
顛倒 颠倒
顛倒過來 颠倒过来
顛倒黑白 颠倒黑白
顛兒面 颠儿面