中文 Trung Quốc
顛來倒去
颠来倒去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để harp trên
hơn và hơn
chỉ đơn thuần là vòng thay đổi trên một vài điều khoản
顛來倒去 颠来倒去 phát âm tiếng Việt:
[dian1 lai2 dao3 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to harp on
over and over
merely ring changes on a few terms
顛倒 颠倒
顛倒是非 颠倒是非
顛倒過來 颠倒过来
顛兒面 颠儿面
顛峰 颠峰
顛撲不破 颠扑不破