中文 Trung Quốc
顛倒過來
颠倒过来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đảo ngược
顛倒過來 颠倒过来 phát âm tiếng Việt:
[dian1 dao3 guo4 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to invert
顛倒黑白 颠倒黑白
顛兒面 颠儿面
顛峰 颠峰
顛沛 颠沛
顛沛流離 颠沛流离
顛狂 颠狂