中文 Trung Quốc
  • 顛三倒四 繁體中文 tranditional chinese顛三倒四
  • 颠三倒四 简体中文 tranditional chinese颠三倒四
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhầm lẫn
  • gây mất trật tự
  • không liên lạc
顛三倒四 颠三倒四 phát âm tiếng Việt:
  • [dian1 san1 dao3 si4]

Giải thích tiếng Anh
  • confused
  • disorderly
  • incoherent