中文 Trung Quốc
顛倒
颠倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bật lộn ngược
để đảo ngược
Quay lại phía trước
nhầm lẫn
hư hỏng
Điên
顛倒 颠倒 phát âm tiếng Việt:
[dian1 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to turn upside down
to reverse
back to front
confused
deranged
crazy
顛倒是非 颠倒是非
顛倒過來 颠倒过来
顛倒黑白 颠倒黑白
顛峰 颠峰
顛撲不破 颠扑不破
顛沛 颠沛