中文 Trung Quốc
  • 高估 繁體中文 tranditional chinese高估
  • 高估 简体中文 tranditional chinese高估
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đánh giá cao
  • để overrate
高估 高估 phát âm tiếng Việt:
  • [gao1 gu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to overestimate
  • to overrate