中文 Trung Quốc
高估
高估
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh giá cao
để overrate
高估 高估 phát âm tiếng Việt:
[gao1 gu1]
Giải thích tiếng Anh
to overestimate
to overrate
高位 高位
高低 高低
高低不就 高低不就
高低潮 高低潮
高保真 高保真
高傲 高傲