中文 Trung Quốc
高傲
高傲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiêu ngạo
kiêu căng
tự hào
高傲 高傲 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ao4]
Giải thích tiếng Anh
arrogant
haughty
proud
高僧 高僧
高價 高价
高八度 高八度
高分低能 高分低能
高分子 高分子
高分子化學 高分子化学