中文 Trung Quốc
高保真
高保真
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ trung thực cao
Hi-Fi
高保真 高保真 phát âm tiếng Việt:
[gao1 bao3 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
high fidelity
hi-fi
高傲 高傲
高僧 高僧
高價 高价
高分 高分
高分低能 高分低能
高分子 高分子