中文 Trung Quốc
高低潮
高低潮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủy triều
cao và thấp nước
高低潮 高低潮 phát âm tiếng Việt:
[gao1 di1 chao2]
Giải thích tiếng Anh
the tide
high and low water
高保真 高保真
高傲 高傲
高僧 高僧
高八度 高八度
高分 高分
高分低能 高分低能